Có 2 kết quả:
轉帆 zhuǎn fān ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢ • 转帆 zhuǎn fān ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tack (of sailing ship)
(2) to jibe
(3) to go about
(2) to jibe
(3) to go about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tack (of sailing ship)
(2) to jibe
(3) to go about
(2) to jibe
(3) to go about
Bình luận 0